Có 2 kết quả:

大关 dà guān ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ大關 dà guān ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strategic pass
(2) barrier or mark (i.e. a level considered impressive, usually a round figure such as 10,000)
(3) instrument of torture used to break limbs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strategic pass
(2) barrier or mark (i.e. a level considered impressive, usually a round figure such as 10,000)
(3) instrument of torture used to break limbs

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0